Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngang tầm


[ngang tầm]
to keep pace with...
Ngang tầm thời đại
To keep pace with the age
to be equal to...



Keep pace with
Ngang tầm thời đại To keep pace with the age

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.